Tại sao cần biết các thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành ống thông gió và điều hòa
Trong lĩnh vực hệ thống điều hòa không khí và thông gió (HVAC), việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh và Tiếng Trung là rất quan trọng để đảm bảo sự hiệu quả và chính xác trong thiết kế, lắp đặt, và bảo trì hệ thống. Đặc biệt với các kỹ thuật viên và quý khách hàng chưa nắm rõ được các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Trung thường được sử dụng.
Để trả lời các câu hỏi như: Van gió tiếng Anh là gì, Tiếng Trung thì cửa gió là gì, Thuật ngữ Tiếng anh này có nghĩa là gì…
Hiện nay, với sự đầu tư lớn từ vốn FDI, các nhà máy, xưởng sản xuất của doanh nghiệp nước ngoài đầu tư. Các bản vẽ kỹ thuật của họ thường được sử dụng các thuật ngữ bằng Tiếng Anh và Tiếng Trung. Chính vì thế là vô cùng cần thiết để kỹ thuật viên và quý khách hàng khi triển khai hệ thống cần nắm được các thuật ngữ tiếng Anh này.
Firedamper sẽ chỉ đưa ra các thuật ngữ tiếng Anh và tiếng Trung thường sử dụng nhất đối với ống thông gió, cửa gió và van gió. Để quý khách hàng nhanh nắm bắt được các thuật ngữ trọng tâm nhất. Dưới đây là một số khái niệm cơ bản và thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực này:
Bảng các thuật ngữ Tiếng Anh chi tiết nhất
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phân Loại |
---|---|---|---|---|
1 | Air Diffuser | Miệng gió, cửa gió khuếch tán (cấp gió) | 空气扩散器 | Cửa gió |
2 | Air Grill | Miệng gió, cửa gió | 空气烤架 | Cửa gió |
3 | Air Outlets | Đầu thổi gió | 出风口 | |
4 | Air Terminal Units | Các loại miệng gió cửa gió, bộ chia gió | Cửa gió | |
5 | Air Volume | Lưu lượng không khí | ||
6 | Air-Handling Units | AHU | ||
7 | Ceiling Diffusers | Miệng Gió Khuếch Tán Gắn Trần/ Miệng Gió Khuếch Tán 4 Hướng | Cửa gió | |
8 | Ceiling Mounted Fan | Quạt Gắn Trần | ||
9 | Constant Fan, Intermittent Fan | Quạt Lưu Lượng Không Đổi | ||
10 | Cooling Tower | Tháp Giải Nhiệt | ||
11 | Dampers | Van gió (nói chung) | Van gió | |
12 | Diverging/ Converging Tee | Gót Giày Ra Ống Vuông | Ống gió và phụ kiện | |
13 | Double Grille | Miệng Gió, cửa gió 2 Lớp | ||
14 | Duct Insulation | Bọc cách nhiệt cho ống gió | ||
15 | Duct Leakage | Rò Rỉ Đường Ống Gió | ||
16 | Duct Liner | Đường Ống Gió | ||
17 | Duct Silencers | Tiêu Âm Ống Gió | ||
18 | Egg | Miệng Gió Sọt Trứng | ||
19 | Elbow 90⁰ | Co 90⁰ | ||
20 | Fabric Duct | Ống Gió Vải | ||
21 | Fan Pressurization | Quạt Tạo Áp | ||
22 | Fan-Coil Units | FCU | ||
23 | Fiberglass Lining | Đường Ống Gió Bằng Vật Liệu Sợi Thủy Tinh | ||
24 | Filters | Lưới Lọc | ||
25 | Fire Damper (FD) | Van chặn lửa, van ngăn cháy, van dập lửa | 防火阀 | Van gió |
26 | Flat – Oval Duct | Đường Ống Gió Oval | ||
27 | Flexible Duct | Ống gió mềm | ||
28 | Flexible Duct + Insulation | Ống gió mềm cách nhiệt có bảo ôn | ||
29 | Hood | Chụp hút | ||
30 | Linear Ceiling Grille | Miệng Gió Khe Dài Thổi Ngang | ||
31 | Linear Slot Diffuser | Miệng Gió Khuếch Tán Khe Dài | ||
32 | Lined Round Ducts | Đường Ống Gió Tròn | ||
33 | Louvers | Miệng Gió Chắn Mưa/ Miệng Lấy/ Thải Gió Ngoài Trời | ||
34 | Metal Duct | Ống Gió Kim Loại | ||
35 | Motorized Damper (MD) | Van gió chỉnh điện, van gió động cơ | Van gió | |
36 | Motorized Fire Smoke Damper (MFSD) | Van chặn lửa gắn động cơ điện MFD | Van gió | |
37 | Natural Ventilation | Thông Gió Tự Nhiên | ||
38 | Non-Return Damper (NRD) | Van gió 1 Chiều | Van gió | |
39 | Opposite Blade Damper (OBD) | Van Chỉnh Gió Tại Miệng, van gió ODB | Van gió | |
40 | Outdoor Air Intake | Miệng Lấy Gió Tươi Ngoài Trời | ||
41 | Outside Airflows | Lưu Lượng Gió Ngoài Trời | ||
42 | Parallel Blades | Van Chỉnh Gió Cánh Song Song | Van gió | |
43 | Partition | Vách Ngăn | ||
44 | Pressure Relief Damper (PRD) | Van gió xả áp | Van gió | |
45 | Rectangular Duct | Ống gió vuông (chữ nhật), ống gió thẳng | Ống gió và phụ kiện | |
46 | Rectangular Duct Silencer | Ống Gió Thẳng Tiêu Âm | Ống gió và phụ kiện | |
47 | Rectangular Straight Tee | Chạc 3/ 3 Ngã | Ống gió và phụ kiện | |
48 | Rectangular Tee | Chạc 3 Đều/ Cánh Bướm | Ống gió và phụ kiện | |
49 | Rectangular To Round Transition | Vuông Chuyển Tròn | Ống gió và phụ kiện | |
50 | Rectangular Transition | Giảm/ Tăng Ống Gió | ||
51 | Return Air Inlet | Đầu Hồi Gió | ||
52 | Room Air Conditioners | Điều Hòa Không Khí Phòng | ||
53 | Round Ceiling Diffuser | Miệng Gió Tròn | ||
54 | Round Duct | Ống Gió Tròn | Ống gió và phụ kiện | |
55 | Single Deflection Grilles | Miệng Gió Lá Sách | ||
56 | Single Grille | Miệng Gió 1 Lớp Cánh Chỉnh | ||
57 | Slot Diffuser | Miệng Gió Dạng Khe Dài | ||
58 | Smoke Dampers | Van Điều Tiết Chặn Khói | Van gió | |
59 | Smoke-Control Systems | Hệ Thống Điều Khiển Khói | ||
60 | Smooth−Radius | Co Tròn | Ống gió và phụ kiện | |
61 | Square Elbows | Co Vuông | Ống gió và phụ kiện | |
62 | Straight Round Ducts | Ống Gió Tròn Thẳng | Ống gió và phụ kiện | |
63 | Supply Air Outlet | Đầu Cấp Gió | ||
64 | Supply Air System | Hệ Thống Cấp Gió | ||
65 | Terminal Box | Hộp Chia Gió | Ống gió và phụ kiện | |
66 | Thickness | Độ Dày | ||
67 | Vibration Isolator | Bộ Giảm Chấn | ||
68 | Volume Control Damper (VCD) | Van Chỉnh Gió | ||
69 | Wall Mounted | Quạt Gắn Tường |
Bài viết liên quan: